tiếng Việt | vie-000 |
trú ngụ |
English | eng-000 | reside |
français | fra-000 | demeurer |
français | fra-000 | résider |
italiano | ita-000 | albergare |
italiano | ita-000 | risiedere |
bokmål | nob-000 | beboer |
bokmål | nob-000 | opphold |
bokmål | nob-000 | oppholde |
русский | rus-000 | проживать |
русский | rus-000 | селиться |
русский | rus-000 | убежище |
tiếng Việt | vie-000 | cư ngụ |
tiếng Việt | vie-000 | cư trú |
tiếng Việt | vie-000 | lưu lại |
tiếng Việt | vie-000 | người cư trú |
tiếng Việt | vie-000 | sự ở lại |
tiếng Việt | vie-000 | trú ẩn |
tiếng Việt | vie-000 | trốn tránh |
tiếng Việt | vie-000 | tạm trú |
tiếng Việt | vie-000 | ẩn nấp |
tiếng Việt | vie-000 | ở |
tiếng Việt | vie-000 | ở lại |
tiếng Việt | vie-000 | ở tại |
𡨸儒 | vie-001 | 住寓 |