tiếng Việt | vie-000 |
nội trú |
English | eng-000 | resident |
English | eng-000 | resident in |
English | eng-000 | stay-in |
русский | rus-000 | стационарный |
tiếng Việt | vie-000 | nằm bệnh viện |
tiếng Việt | vie-000 | nằm bệnh xá |
tiếng Việt | vie-000 | nằm nhà thương |
tiếng Việt | vie-000 | ở ngay tại chỗ |