tiếng Việt | vie-000 |
sự nhẫn nhục |
English | eng-000 | resignation |
English | eng-000 | sufferance |
français | fra-000 | longanimité |
français | fra-000 | résignation |
italiano | ita-000 | accettazione |
italiano | ita-000 | rassegnazione |
tiếng Việt | vie-000 | sự cam chịu |
tiếng Việt | vie-000 | sự chịu đựng |
tiếng Việt | vie-000 | tính chịu đựng |