tiếng Việt | vie-000 |
sự kháng cự |
English | eng-000 | resistance |
français | fra-000 | regimbement |
français | fra-000 | résistance |
italiano | ita-000 | resistenza |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc kháng chiến |
tiếng Việt | vie-000 | sự chống cự |
tiếng Việt | vie-000 | sự chống đối |
tiếng Việt | vie-000 | sự đề kháng |