tiếng Việt | vie-000 |
phân giải |
English | eng-000 | analyse |
English | eng-000 | conciliate |
English | eng-000 | mediate. |
English | eng-000 | resolve |
français | fra-000 | arbiter |
français | fra-000 | décomposer |
français | fra-000 | juger |
français | fra-000 | régler |
français | fra-000 | résoudre |
français | fra-000 | s’expliquer |
bokmål | nob-000 | analyse |
bokmål | nob-000 | analysere |
bokmål | nob-000 | motivering |
bokmål | nob-000 | utrede |
bokmål | nob-000 | utredning |
русский | rus-000 | разлагать |
русский | rus-000 | разлагаться |
русский | rus-000 | разложение |
русский | rus-000 | распадаться |
русский | rus-000 | расщеплять |
русский | rus-000 | расщепляться |
tiếng Việt | vie-000 | 2) Sự khích lệ |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | giải tích |
tiếng Việt | vie-000 | giảng giải |
tiếng Việt | vie-000 | khích lệ |
tiếng Việt | vie-000 | làm phân hủy |
tiếng Việt | vie-000 | làm phân rã |
tiếng Việt | vie-000 | phân hóa |
tiếng Việt | vie-000 | phân hủy |
tiếng Việt | vie-000 | phân ly |
tiếng Việt | vie-000 | phân rã |
tiếng Việt | vie-000 | phân tích |
tiếng Việt | vie-000 | sự giảng giải |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân tích |
𡨸儒 | vie-001 | 分解 |