tiếng Việt | vie-000 |
tài xoay xở |
English | eng-000 | resourcefulness |
English | eng-000 | shifty |
français | fra-000 | débrouillard |
français | fra-000 | débrouillardise |
français | fra-000 | démerdard |
italiano | ita-000 | risorsa |
tiếng Việt | vie-000 | gian giảo |
tiếng Việt | vie-000 | lắm mưu mẹo |
tiếng Việt | vie-000 | quỷ quyệt |
tiếng Việt | vie-000 | sự tháo vát |
tiếng Việt | vie-000 | tháo vát |
tiếng Việt | vie-000 | tài tháo vát |
tiếng Việt | vie-000 | tài vặt |