tiếng Việt | vie-000 |
hưởng ứng |
English | eng-000 | answer |
English | eng-000 | echo |
English | eng-000 | respond |
français | fra-000 | répondre |
bokmål | nob-000 | appellere |
русский | rus-000 | встречный |
русский | rus-000 | ответ |
русский | rus-000 | отзвук |
русский | rus-000 | отзываться |
русский | rus-000 | отклик |
русский | rus-000 | откликаться |
русский | rus-000 | реагировать |
русский | rus-000 | реакция |
русский | rus-000 | резонанс |
tiếng Việt | vie-000 | phản ứng |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng vang |
tiếng Việt | vie-000 | tình cảm đáp lại |
tiếng Việt | vie-000 | tỏ thái độ |
tiếng Việt | vie-000 | đáp lại |
tiếng Việt | vie-000 | đáp ứng |
tiếng Việt | vie-000 | đối phó lại |
tiếng Việt | vie-000 | đối đáp |
tiếng Việt | vie-000 | đối đáp lại |
𡨸儒 | vie-001 | 響應 |