| tiếng Việt | vie-000 |
| dựa trên cơ sở | |
| English | eng-000 | rest |
| русский | rus-000 | основывать |
| русский | rus-000 | основываться |
| русский | rus-000 | покоиться |
| tiếng Việt | vie-000 | căn cứ trên |
| tiếng Việt | vie-000 | căn cứ vào |
| tiếng Việt | vie-000 | dựa vào |
| tiếng Việt | vie-000 | nằm trên |
| tiếng Việt | vie-000 | xây dựng trên |
| tiếng Việt | vie-000 | đặt trên |
| tiếng Việt | vie-000 | đặt trên cơ sở |
