| tiếng Việt | vie-000 |
| vật còn lại | |
| English | eng-000 | rest |
| bokmål | nob-000 | levning |
| bokmål | nob-000 | rest |
| tiếng Việt | vie-000 | cái còn lại |
| tiếng Việt | vie-000 | còn dư |
| tiếng Việt | vie-000 | những cái khác |
| tiếng Việt | vie-000 | những người khác |
| tiếng Việt | vie-000 | đồ dư thừa |
