tiếng Việt | vie-000 |
thao thức |
English | eng-000 | restless |
English | eng-000 | wakeful |
English | eng-000 | watchful |
français | fra-000 | ne pouvoir dormir |
русский | rus-000 | бодрствовать |
tiếng Việt | vie-000 | bồn chồn |
tiếng Việt | vie-000 | không nghỉ được |
tiếng Việt | vie-000 | không ngủ |
tiếng Việt | vie-000 | không ngủ được |
tiếng Việt | vie-000 | thức |
tiếng Việt | vie-000 | áy náy |