| tiếng Việt | vie-000 |
| đáp số | |
| English | eng-000 | answer |
| English | eng-000 | result |
| français | fra-000 | réponse |
| français | fra-000 | résultat |
| italiano | ita-000 | risultato |
| bokmål | nob-000 | fasit |
| русский | rus-000 | ответ |
| tiếng Việt | vie-000 | bài giải |
| tiếng Việt | vie-000 | giải đáp |
| tiếng Việt | vie-000 | kết quả |
| tiếng Việt | vie-000 | lời giải |
| tiếng Việt | vie-000 | đáp án |
| 𡨸儒 | vie-001 | 答數 |
