| tiếng Việt | vie-000 |
| trả miếng | |
| English | eng-000 | retaliate |
| English | eng-000 | retort |
| français | fra-000 | rendre la pareille |
| français | fra-000 | revaloir |
| français | fra-000 | se revancher |
| français | fra-000 | se venger |
| русский | rus-000 | отплата |
| русский | rus-000 | отплачивать |
| русский | rus-000 | отповедь |
| русский | rus-000 | рассчитываться |
| tiếng Việt | vie-000 | báo oán |
| tiếng Việt | vie-000 | báo thù |
| tiếng Việt | vie-000 | bắt bẻ lại |
| tiếng Việt | vie-000 | chống đối |
| tiếng Việt | vie-000 | câi lại |
| tiếng Việt | vie-000 | kháng nghị |
| tiếng Việt | vie-000 | phục thù |
| tiếng Việt | vie-000 | rửa hận |
| tiếng Việt | vie-000 | rửa thù |
| tiếng Việt | vie-000 | trả nủa |
| tiếng Việt | vie-000 | trả thù |
| tiếng Việt | vie-000 | trả đũa |
| tiếng Việt | vie-000 | vặn lại |
| tiếng Việt | vie-000 | đả lại |
| tiếng Việt | vie-000 | đấp lại |
| tiếng Việt | vie-000 | đập lại |
| tiếng Việt | vie-000 | đền đáp lại |
| tiếng Việt | vie-000 | đối đáp lại |
