tiếng Việt | vie-000 |
dai |
U+ | art-254 | 2600A |
English | eng-000 | leathery |
English | eng-000 | persistent |
English | eng-000 | retentive |
English | eng-000 | tenacious |
English | eng-000 | tough |
français | fra-000 | coriace |
français | fra-000 | durable |
français | fra-000 | longuement |
français | fra-000 | obstinément |
français | fra-000 | persistant |
français | fra-000 | tenace |
français | fra-000 | éternel |
italiano | ita-000 | coriaceo |
italiano | ita-000 | duro |
русский | rus-000 | стойкий |
русский | rus-000 | стойкость |
русский | rus-000 | цепкий |
tiếng Việt | vie-000 | bám chặt |
tiếng Việt | vie-000 | bền |
tiếng Việt | vie-000 | bền vững |
tiếng Việt | vie-000 | chắc |
tiếng Việt | vie-000 | cứng |
tiếng Việt | vie-000 | dai dẳng |
tiếng Việt | vie-000 | giống như da |
tiếng Việt | vie-000 | lâu |
tiếng Việt | vie-000 | lâu hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | nhớ dai |
tiếng Việt | vie-000 | tồn lưu |
tiếng Việt | vie-000 | vững chắc |
𡨸儒 | vie-001 | 𦀊 |