tiếng Việt | vie-000 |
rút về |
English | eng-000 | retire |
français | fra-000 | rappeler |
français | fra-000 | renquiller |
français | fra-000 | retirer |
français | fra-000 | se retirer |
italiano | ita-000 | richiamare |
italiano | ita-000 | ritirarsi |
русский | rus-000 | отзыв |
русский | rus-000 | отзывной |
tiếng Việt | vie-000 | gọi trở lại |
tiếng Việt | vie-000 | gọi về |
tiếng Việt | vie-000 | lui về |
tiếng Việt | vie-000 | rút lui |
tiếng Việt | vie-000 | rời bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | triệu hoàn |
tiếng Việt | vie-000 | triệu hồi |
tiếng Việt | vie-000 | triệu về |
tiếng Việt | vie-000 | đi ra |