PanLinx

tiếng Việtvie-000
xoay
Englisheng-000rev
Englisheng-000revolve
Englisheng-000revolving
Englisheng-000slew
Englisheng-000swivel
Englisheng-000turn
Englisheng-000veer
Englisheng-000wheel
françaisfra-000changer
françaisfra-000extorquer
françaisfra-000gravitant
françaisfra-000graviter
françaisfra-000pivotant
françaisfra-000pivoter
françaisfra-000se procurer astucieusement
françaisfra-000tourner
italianoita-000girare
bokmålnob-000dreie
bokmålnob-000kretse
bokmålnob-000rotere
bokmålnob-000spinne
русскийrus-000вертеть
русскийrus-000вращательный
русскийrus-000вращать
русскийrus-000вращаться
русскийrus-000вращение
русскийrus-000выуживать
русскийrus-000доставать
русскийrus-000кружить
русскийrus-000кружиться
русскийrus-000крутить
русскийrus-000крутиться
русскийrus-000обертывать
русскийrus-000оборачивать
русскийrus-000оборачиваться
русскийrus-000повертеть
русскийrus-000повертеться
русскийrus-000повертывать
русскийrus-000повертываться
русскийrus-000поворот
русскийrus-000поворотный
русскийrus-000покружить
русскийrus-000покрутиться
tiếng Việtvie-000chu chuyển
tiếng Việtvie-000chuyển
tiếng Việtvie-000chạy vòng quanh
tiếng Việtvie-000hướng
tiếng Việtvie-000hồi chuyển
tiếng Việtvie-000kiếm chác
tiếng Việtvie-000kiếm được
tiếng Việtvie-000làm quay tròn
tiếng Việtvie-000lái ngoặt
tiếng Việtvie-000ngoái
tiếng Việtvie-000ngoái cổ
tiếng Việtvie-000ngoảnh
tiếng Việtvie-000quay
tiếng Việtvie-000quay hướng
tiếng Việtvie-000quay mình
tiếng Việtvie-000quay mấy vòng
tiếng Việtvie-000quay người
tiếng Việtvie-000quay quanh
tiếng Việtvie-000quay tròn
tiếng Việtvie-000quay tít
tiếng Việtvie-000quay vòng
tiếng Việtvie-000quay vòng quanh
tiếng Việtvie-000quay đầu
tiếng Việtvie-000tìm được
tiếng Việtvie-000vặn
tiếng Việtvie-000xoay chiều
tiếng Việtvie-000xoay người
tiếng Việtvie-000xoay quanh
tiếng Việtvie-000xoay tròn
tiếng Việtvie-000xoay vần
tiếng Việtvie-000xoay xở
tiếng Việtvie-000xây
tiếng Việtvie-000xây lưng


PanLex

PanLex-PanLinx