tiếng Việt | vie-000 |
phát giác |
English | eng-000 | discover |
English | eng-000 | find out |
English | eng-000 | reveal |
English | eng-000 | tell |
English | eng-000 | told |
English | eng-000 | unclose |
français | fra-000 | déceler |
français | fra-000 | découvrir |
français | fra-000 | dévoiler |
français | fra-000 | révéler |
bokmål | nob-000 | avsløre |
bokmål | nob-000 | oppspore |
русский | rus-000 | донос |
русский | rus-000 | доносить |
русский | rus-000 | обличать |
русский | rus-000 | обличение |
русский | rus-000 | разоблачать |
русский | rus-000 | разоблачение |
русский | rus-000 | раскрытие |
tiếng Việt | vie-000 | bóc trần |
tiếng Việt | vie-000 | cáo giác |
tiếng Việt | vie-000 | khám phá |
tiếng Việt | vie-000 | lật tẩy |
tiếng Việt | vie-000 | lột mặt nạ |
tiếng Việt | vie-000 | lột trần |
tiếng Việt | vie-000 | mật báo |
tiếng Việt | vie-000 | phát hiện |
tiếng Việt | vie-000 | phát minh |
tiếng Việt | vie-000 | tiết lộ |
tiếng Việt | vie-000 | tìm ra |
tiếng Việt | vie-000 | tìm thấy |
tiếng Việt | vie-000 | tố cáo |
tiếng Việt | vie-000 | tố giác |
tiếng Việt | vie-000 | vạch mạt chỉ trán |
tiếng Việt | vie-000 | vạch mặt |
tiếng Việt | vie-000 | vạch mặt chỉ trán |
tiếng Việt | vie-000 | vạch trần |
𡨸儒 | vie-001 | 發覺 |