tiếng Việt | vie-000 |
khám phá |
English | eng-000 | discover |
English | eng-000 | find out |
English | eng-000 | reveal |
English | eng-000 | smell |
English | eng-000 | smoke |
English | eng-000 | unclose |
français | fra-000 | découvrir |
français | fra-000 | dévoiler |
français | fra-000 | percer |
français | fra-000 | éventer |
italiano | ita-000 | investigare |
italiano | ita-000 | scoprire |
italiano | ita-000 | sventare |
bokmål | nob-000 | avsløre |
bokmål | nob-000 | funn |
bokmål | nob-000 | oppdage |
bokmål | nob-000 | oppspore |
русский | rus-000 | вскрывать |
русский | rus-000 | вскрываться |
русский | rus-000 | вскрытие |
русский | rus-000 | обнажать |
русский | rus-000 | обнаруживать |
русский | rus-000 | раскрытие |
tiếng Việt | vie-000 | bóc trần |
tiếng Việt | vie-000 | làm lộ rõ |
tiếng Việt | vie-000 | làm thất bại |
tiếng Việt | vie-000 | lộ ra |
tiếng Việt | vie-000 | lột trần |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn thấu |
tiếng Việt | vie-000 | nêu bật lên |
tiếng Việt | vie-000 | phá vỡ |
tiếng Việt | vie-000 | phát giác |
tiếng Việt | vie-000 | phát hiện |
tiếng Việt | vie-000 | phát hiện ra |
tiếng Việt | vie-000 | phát kiến |
tiếng Việt | vie-000 | phát minh |
tiếng Việt | vie-000 | phơi bày ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự tìm thấy |
tiếng Việt | vie-000 | tìm ra |
tiếng Việt | vie-000 | tìm thấy |
tiếng Việt | vie-000 | vạch ra |
tiếng Việt | vie-000 | vạch trần |
tiếng Việt | vie-000 | đánh hơi tìm |
tiếng Việt | vie-000 | đánh hơi tìm ra |
𡨸儒 | vie-001 | 勘破 |