PanLinx

tiếng Việtvie-000
rửa hận
Englisheng-000revenge
русскийrus-000отплата
русскийrus-000отплачивать
русскийrus-000поквитаться
tiếng Việtvie-000báo oán
tiếng Việtvie-000báo thù
tiếng Việtvie-000phục thù
tiếng Việtvie-000rửa thù
tiếng Việtvie-000trả miếng
tiếng Việtvie-000trả nủa
tiếng Việtvie-000trả thù
tiếng Việtvie-000trả đũa


PanLex

PanLex-PanLinx