tiếng Việt | vie-000 |
đảo lộn |
English | eng-000 | arsy-versy |
English | eng-000 | reverse |
English | eng-000 | topsyturvy |
English | eng-000 | upset |
français | fra-000 | bouleverser |
français | fra-000 | chahuter |
français | fra-000 | désagencer |
italiano | ita-000 | intorbidare |
italiano | ita-000 | sconvolgere |
italiano | ita-000 | sovvertire |
русский | rus-000 | ворошить |
русский | rus-000 | переворот |
русский | rus-000 | перемешивать |
русский | rus-000 | перемешиваться |
русский | rus-000 | расстроенный |
русский | rus-000 | рыть |
русский | rus-000 | смешивать |
русский | rus-000 | смешиваться |
tiếng Việt | vie-000 | biến chuyển lớn |
tiếng Việt | vie-000 | bước ngoặt |
tiếng Việt | vie-000 | bới tung |
tiếng Việt | vie-000 | hỗn loạn |
tiếng Việt | vie-000 | lung tung |
tiếng Việt | vie-000 | làm hỗn loạn |
tiếng Việt | vie-000 | làm lộn bậy |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất trật tự |
tiếng Việt | vie-000 | lẫn lộn |
tiếng Việt | vie-000 | lật đổ |
tiếng Việt | vie-000 | rối loạn |
tiếng Việt | vie-000 | thay đổi lớn |
tiếng Việt | vie-000 | trộn |
tiếng Việt | vie-000 | tán loạn |
tiếng Việt | vie-000 | xáo |
tiếng Việt | vie-000 | xáo lên |
tiếng Việt | vie-000 | xáo lộn |
tiếng Việt | vie-000 | xáo trộn |
tiếng Việt | vie-000 | xáo tung |
tiếng Việt | vie-000 | đảo |
tiếng Việt | vie-000 | đảo tung |