tiếng Việt | vie-000 |
duyệt lại |
English | eng-000 | revise |
English | eng-000 | revisory |
bokmål | nob-000 | ettersyn |
bokmål | nob-000 | revidere |
bokmål | nob-000 | revisjon |
русский | rus-000 | редактировать |
русский | rus-000 | редакция |
русский | rus-000 | смотр |
tiếng Việt | vie-000 | duyệt |
tiếng Việt | vie-000 | duyệt xét |
tiếng Việt | vie-000 | dò lại |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu chính |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu đính |
tiếng Việt | vie-000 | kiểm soát |
tiếng Việt | vie-000 | kiểm tra |
tiếng Việt | vie-000 | san nhuận |
tiếng Việt | vie-000 | san định |
tiếng Việt | vie-000 | soát lại |
tiếng Việt | vie-000 | sửa chữa |
tiếng Việt | vie-000 | sự soát lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự xem xét |
tiếng Việt | vie-000 | sự điểm |
tiếng Việt | vie-000 | thanh tra |
tiếng Việt | vie-000 | xem lại |
tiếng Việt | vie-000 | xét lại |
tiếng Việt | vie-000 | đọc lại |