tiếng Việt | vie-000 |
chủ nghĩa xét lại |
Universal Networking Language | art-253 | revisionism(icl>bolshevism>thing) |
English | eng-000 | revisionism |
français | fra-000 | révisionnisme |
русский | rus-000 | ревизионизм |
tiếng Việt | vie-000 | chủ nghĩa tu chính |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | revisionisme |