tiếng Việt | vie-000 |
thu hồi |
English | eng-000 | retrieve |
English | eng-000 | revoke |
English | eng-000 | withdraw |
français | fra-000 | capter |
français | fra-000 | recouvrer |
français | fra-000 | retirer |
français | fra-000 | retour |
français | fra-000 | récupérer |
français | fra-000 | éponger |
italiano | ita-000 | evizione |
italiano | ita-000 | recuperare |
italiano | ita-000 | riacquistare |
bokmål | nob-000 | inndra |
русский | rus-000 | изъятие |
русский | rus-000 | изымать |
русский | rus-000 | отбирать |
tiếng Việt | vie-000 | giành lại |
tiếng Việt | vie-000 | lấy lại |
tiếng Việt | vie-000 | rút lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự đuổi |
tiếng Việt | vie-000 | thu hút |
tiếng Việt | vie-000 | thu lấy |
tiếng Việt | vie-000 | thu về |
tiếng Việt | vie-000 | trục xuất |
tiếng Việt | vie-000 | tịch thu |
𡨸儒 | vie-001 | 收囘 |