tiếng Việt | vie-000 |
tu từ học |
English | eng-000 | rhetoric |
English | eng-000 | stylistics |
français | fra-000 | rhétorique |
français | fra-000 | stylistique |
italiano | ita-000 | retorica |
italiano | ita-000 | retorico |
tiếng Việt | vie-000 | phong cách học |
tiếng Việt | vie-000 | thuật hùng biện |
𡨸儒 | vie-001 | 修辭學 |