tiếng Việt | vie-000 |
bệnh thấp khớp |
English | eng-000 | rheum |
English | eng-000 | rheumatic |
English | eng-000 | rheumatism |
English | eng-000 | rheumatoid |
français | fra-000 | rhumatisme |
italiano | ita-000 | reumatismo |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh phong thấp |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh thấp |
tiếng Việt | vie-000 | dạng thấp khớp |