tiếng Việt | vie-000 |
thanh nẹp |
беларуская | bel-000 | лубок |
Deutsch | deu-000 | Schiene |
English | eng-000 | ribband |
English | eng-000 | splint |
italiano | ita-000 | stecca |
русский | rus-000 | багет |
русский | rus-000 | горбылёк |
русский | rus-000 | лубок |
русский | rus-000 | накладка |
español | spa-000 | entablillado |
українська | ukr-000 | лубок |
tiếng Việt | vie-000 | nẹp bất động |
tiếng Việt | vie-000 | nẹp máng |
tiếng Việt | vie-000 | tấm lót |
tiếng Việt | vie-000 | tấm đệm |
tiếng Việt | vie-000 | tấm ốp |