| tiếng Việt | vie-000 |
| rất vui | |
| English | eng-000 | rich |
| français | fra-000 | ravi |
| русский | rus-000 | развеселый |
| tiếng Việt | vie-000 | không chê được |
| tiếng Việt | vie-000 | rất buồn cười |
| tiếng Việt | vie-000 | rất hay |
| tiếng Việt | vie-000 | vui nhộn |
| tiếng Việt | vie-000 | vui thích |
| tiếng Việt | vie-000 | vui vẻ |
