English | eng-000 |
rifeness |
বাংলা | ben-000 | আধিক্য |
普通话 | cmn-000 | 普遍 |
普通话 | cmn-000 | 流行 |
國語 | cmn-001 | 普遍 |
English | eng-000 | being common |
English | eng-000 | prevalence |
فارسی | pes-000 | رواج |
tiếng Việt | vie-000 | sự có nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoành hành |
tiếng Việt | vie-000 | sự lan tràn |
tiếng Việt | vie-000 | sự lưu hành |
tiếng Việt | vie-000 | sự thịnh hành |