PanLinx
tiếng Việt
vie-000
vật hình tròn
English
eng-000
rim
English
eng-000
rondure
English
eng-000
round
bokmål
nob-000
ring
tiếng Việt
vie-000
cái vòng
tiếng Việt
vie-000
khoanh
tiếng Việt
vie-000
vòng tròn
PanLex