tiếng Việt | vie-000 |
chín muồi |
English | eng-000 | ripe |
English | eng-000 | ripen |
français | fra-000 | mûr |
français | fra-000 | mûrir |
français | fra-000 | très mûr |
italiano | ita-000 | maturo |
bokmål | nob-000 | modne |
русский | rus-000 | готовиться |
русский | rus-000 | зрелость |
русский | rus-000 | зрелый |
русский | rus-000 | зреть |
русский | rus-000 | назревать |
русский | rus-000 | перезревать |
русский | rus-000 | перезрелый |
русский | rus-000 | переспелый |
русский | rus-000 | переспеть |
русский | rus-000 | созревание |
русский | rus-000 | созревать |
русский | rus-000 | спелый |
tiếng Việt | vie-000 | chín |
tiếng Việt | vie-000 | chín chắn |
tiếng Việt | vie-000 | chín nhũn |
tiếng Việt | vie-000 | chín nẫu |
tiếng Việt | vie-000 | chín quá |
tiếng Việt | vie-000 | chín rục |
tiếng Việt | vie-000 | chín rữa |
tiếng Việt | vie-000 | quá chín |
tiếng Việt | vie-000 | trưởng thành |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên chính chắn |
tiếng Việt | vie-000 | đến gần |