tiếng Việt | vie-000 |
đứng lên |
English | eng-000 | rise |
English | eng-000 | risen |
English | eng-000 | up |
français | fra-000 | se lever |
français | fra-000 | se mettre debout |
français | fra-000 | se soulever |
bokmål | nob-000 | opp |
русский | rus-000 | взбираться |
русский | rus-000 | вставание |
tiếng Việt | vie-000 | dậy |
tiếng Việt | vie-000 | lên |
tiếng Việt | vie-000 | trở dậy |
tiếng Việt | vie-000 | đứng dậy |