tiếng Việt | vie-000 |
bờ sông |
English | eng-000 | river bank |
English | eng-000 | riverside |
English | eng-000 | water-front |
English | eng-000 | waterside |
tiếng Việt | vie-000 | bến cảng |
tiếng Việt | vie-000 | bến tàu |
tiếng Việt | vie-000 | bờ biển |
tiếng Việt | vie-000 | bờ hồ |
tiếng Việt | vie-000 | khu cảng |