| tiếng Việt | vie-000 |
| ghép bằng đinh tán | |
| English | eng-000 | rivet |
| français | fra-000 | river |
| français | fra-000 | riveter |
| русский | rus-000 | заклепка |
| русский | rus-000 | заклепывать |
| tiếng Việt | vie-000 | ghép đinh tán |
| tiếng Việt | vie-000 | tán ri-vê |
| tiếng Việt | vie-000 | tán đinh |
