PanLinx

tiếng Việtvie-000
hét
U+art-25420FD2
Englisheng-000cry
Englisheng-000roar
Englisheng-000scream
Englisheng-000shriek
françaisfra-000crier
françaisfra-000crier à tue-tête
françaisfra-000gueuler
françaisfra-000hurler
françaisfra-000merle noir
italianoita-000sbraitare
bokmålnob-000hyle
bokmålnob-000skrik
bokmålnob-000skrike
bokmålnob-000skråle
русскийrus-000вопить
русскийrus-000горланить
русскийrus-000крик
русскийrus-000крикнуть
русскийrus-000кричать
русскийrus-000орать
русскийrus-000скворец
tiếng Việtvie-000gào
tiếng Việtvie-000gào thét
tiếng Việtvie-000gào thết
tiếng Việtvie-000gầm lên
tiếng Việtvie-000hét to
tiếng Việtvie-000hò hét
tiếng Việtvie-000hò la
tiếng Việtvie-000kêu
tiếng Việtvie-000kêu la
tiếng Việtvie-000kêu vang
tiếng Việtvie-000la
tiếng Việtvie-000la hét
tiếng Việtvie-000la thét
tiếng Việtvie-000la ó
tiếng Việtvie-000reo
tiếng Việtvie-000réo
tiếng Việtvie-000rít
tiếng Việtvie-000rống lên
tiếng Việtvie-000sáo đá
tiếng Việtvie-000sự
tiếng Việtvie-000thét
tiếng Việtvie-000thét lớn
tiếng Việtvie-000tiếng la
tiếng Việtvie-000tru
𡨸儒vie-001𠿒


PanLex

PanLex-PanLinx