tiếng Việt | vie-000 |
hét |
U+ | art-254 | 20FD2 |
English | eng-000 | cry |
English | eng-000 | roar |
English | eng-000 | scream |
English | eng-000 | shriek |
français | fra-000 | crier |
français | fra-000 | crier à tue-tête |
français | fra-000 | gueuler |
français | fra-000 | hurler |
français | fra-000 | merle noir |
italiano | ita-000 | sbraitare |
bokmål | nob-000 | hyle |
bokmål | nob-000 | skrik |
bokmål | nob-000 | skrike |
bokmål | nob-000 | skråle |
русский | rus-000 | вопить |
русский | rus-000 | горланить |
русский | rus-000 | крик |
русский | rus-000 | крикнуть |
русский | rus-000 | кричать |
русский | rus-000 | орать |
русский | rus-000 | скворец |
tiếng Việt | vie-000 | gào |
tiếng Việt | vie-000 | gào thét |
tiếng Việt | vie-000 | gào thết |
tiếng Việt | vie-000 | gầm lên |
tiếng Việt | vie-000 | hét to |
tiếng Việt | vie-000 | hò hét |
tiếng Việt | vie-000 | hò la |
tiếng Việt | vie-000 | kêu |
tiếng Việt | vie-000 | kêu la |
tiếng Việt | vie-000 | kêu vang |
tiếng Việt | vie-000 | la |
tiếng Việt | vie-000 | la hét |
tiếng Việt | vie-000 | la thét |
tiếng Việt | vie-000 | la ó |
tiếng Việt | vie-000 | reo |
tiếng Việt | vie-000 | réo |
tiếng Việt | vie-000 | rít |
tiếng Việt | vie-000 | rống lên |
tiếng Việt | vie-000 | sáo đá |
tiếng Việt | vie-000 | sự |
tiếng Việt | vie-000 | thét |
tiếng Việt | vie-000 | thét lớn |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng la |
tiếng Việt | vie-000 | tru |
𡨸儒 | vie-001 | 𠿒 |