tiếng Việt | vie-000 |
bén rễ |
English | eng-000 | root |
français | fra-000 | commencer à s’enraciner |
français | fra-000 | prendre |
français | fra-000 | prendre racine |
italiano | ita-000 | abbarbicarsi |
italiano | ita-000 | attecchire |
italiano | ita-000 | mettere radici |
italiano | ita-000 | prendere |
italiano | ita-000 | radicare |
русский | rus-000 | укореняться |
tiếng Việt | vie-000 | bắt rễ |
tiếng Việt | vie-000 | lan truyền |
tiếng Việt | vie-000 | phổ biến |
tiếng Việt | vie-000 | ăn sâu vào |
tiếng Việt | vie-000 | đâm rễ |