tiếng Việt | vie-000 |
nơ hoa hồng |
Universal Networking Language | art-253 | rosette(icl>leaf>thing) |
English | eng-000 | rose |
English | eng-000 | rosette |
français | fra-000 | rosette |
русский | rus-000 | розетка |
tiếng Việt | vie-000 | hoa trang trí |
tiếng Việt | vie-000 | nơ |
tiếng Việt | vie-000 | nơ hoa thị |