tiếng Việt | vie-000 |
yêu đời |
English | eng-000 | rose-coloured |
English | eng-000 | roseate |
English | eng-000 | rosy |
français | fra-000 | optimiste |
italiano | ita-000 | roseo |
русский | rus-000 | жизнерадостный |
tiếng Việt | vie-000 | ham sống |
tiếng Việt | vie-000 | lạc quan |
tiếng Việt | vie-000 | tươi vui |
tiếng Việt | vie-000 | vui tươi |