PanLinx

tiếng Việtvie-000
nhám
U+art-25429E36
Englisheng-000harsh
Englisheng-000rough
Englisheng-000rugged
Englisheng-000squarrose
Englisheng-000squarrous
françaisfra-000rugueux
italianoita-000ruvido
bokmålnob-000matt
bokmålnob-000ru
русскийrus-000притертый
русскийrus-000шероховатось
русскийrus-000шероховатый
русскийrus-000шершавый
tiếng Việtvie-000bờm xờm
tiếng Việtvie-000gồ ghề
tiếng Việtvie-000lởm chởm
tiếng Việtvie-000mờ
tiếng Việtvie-000ram ráp
tiếng Việtvie-000ráp
tiếng Việtvie-000ráp những vảy
tiếng Việtvie-000sần sùi
tiếng Việtvie-000thô
tiếng Việtvie-000xù xì
tiếng Việtvie-000đã mài
tiếng Việtvie-000đóng khít
tiếng Việtvie-000đóng kín
tiếng Việtvie-000đục
𡨸儒vie-001𩸶


PanLex

PanLex-PanLinx