tiếng Việt | vie-000 |
nhám |
U+ | art-254 | 29E36 |
English | eng-000 | harsh |
English | eng-000 | rough |
English | eng-000 | rugged |
English | eng-000 | squarrose |
English | eng-000 | squarrous |
français | fra-000 | rugueux |
italiano | ita-000 | ruvido |
bokmål | nob-000 | matt |
bokmål | nob-000 | ru |
русский | rus-000 | притертый |
русский | rus-000 | шероховатось |
русский | rus-000 | шероховатый |
русский | rus-000 | шершавый |
tiếng Việt | vie-000 | bờm xờm |
tiếng Việt | vie-000 | gồ ghề |
tiếng Việt | vie-000 | lởm chởm |
tiếng Việt | vie-000 | mờ |
tiếng Việt | vie-000 | ram ráp |
tiếng Việt | vie-000 | ráp |
tiếng Việt | vie-000 | ráp những vảy |
tiếng Việt | vie-000 | sần sùi |
tiếng Việt | vie-000 | thô |
tiếng Việt | vie-000 | xù xì |
tiếng Việt | vie-000 | đã mài |
tiếng Việt | vie-000 | đóng khít |
tiếng Việt | vie-000 | đóng kín |
tiếng Việt | vie-000 | đục |
𡨸儒 | vie-001 | 𩸶 |