tiếng Việt | vie-000 |
phác qua |
English | eng-000 | rough-cast |
русский | rus-000 | вчерне |
русский | rus-000 | начерно |
русский | rus-000 | обрисовывать |
русский | rus-000 | очерчивать |
tiếng Việt | vie-000 | miêu tả |
tiếng Việt | vie-000 | mô tả |
tiếng Việt | vie-000 | nháp |
tiếng Việt | vie-000 | phác họa |
tiếng Việt | vie-000 | phác thảo |
tiếng Việt | vie-000 | sơ bộ |
tiếng Việt | vie-000 | sơ sơ |
tiếng Việt | vie-000 | tả |
tiếng Việt | vie-000 | về đại cương |
tiếng Việt | vie-000 | về đại thể |