tiếng Việt | vie-000 |
sự mạnh mẽ |
English | eng-000 | roughness |
English | eng-000 | rudeness |
English | eng-000 | sinewiness |
English | eng-000 | sturdiness |
English | eng-000 | vigour |
français | fra-000 | force |
français | fra-000 | vigueur |
italiano | ita-000 | fortezza |
italiano | ita-000 | nerbo |
italiano | ita-000 | vigore |
tiếng Việt | vie-000 | sức hùng hồn |
tiếng Việt | vie-000 | sức hăng hái |
tiếng Việt | vie-000 | sức mãnh liệt |
tiếng Việt | vie-000 | sức mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự dữ dội |
tiếng Việt | vie-000 | sự gân guốc |
tiếng Việt | vie-000 | sự kiên quyết |
tiếng Việt | vie-000 | sự mãnh liệt |
tiếng Việt | vie-000 | sự nổi gân |
tiếng Việt | vie-000 | sự rắn rỏi |
tiếng Việt | vie-000 | sự động |
tiếng Việt | vie-000 | sự đột ngột |