PanLinx

tiếng Việtvie-000
quanh
U+art-254204D0
U+art-25422A4A
U+art-254284BA
U+art-2547E08
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003yíng
Englisheng-000coil
Englisheng-000entangle
Englisheng-000entwine
Englisheng-000round
Englisheng-000roundabout
françaisfra-000autour
françaisfra-000aux environs
françaisfra-000contourner
françaisfra-000en termes détounés
françaisfra-000à l’entour
日本語jpn-000
Nihongojpn-001ei
Nihongojpn-001meguru
Nihongojpn-001you
한국어kor-000
Hangungmalkor-001yeng
韓國語kor-002
晚期中古漢語ltc-000
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔltc-002qiuɛng
bokmålnob-000omkring
bokmålnob-000rundt
bokmålnob-000sving
bokmålnob-000svinge
русскийrus-000вокруг
русскийrus-000кругом
русскийrus-000обвязывать
русскийrus-000обходной
русскийrus-000объездной
tiếng Việtvie-000chung quanh
tiếng Việtvie-000cuộn
tiếng Việtvie-000loanh quanh
tiếng Việtvie-000quanh co
tiếng Việtvie-000quanh quẩn
tiếng Việtvie-000quấn
tiếng Việtvie-000quẹo
tiếng Việtvie-000rẽ
tiếng Việtvie-000sự quẹo
tiếng Việtvie-000tròn
tiếng Việtvie-000vòng
tiếng Việtvie-000vòng quanh
tiếng Việtvie-000vấn
tiếng Việtvie-000xung quanh
tiếng Việtvie-000đi tua
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001𠓐
𡨸儒vie-001𢩊
𡨸儒vie-001𨒺
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003jing4


PanLex

PanLex-PanLinx