PanLinx

tiếng Việtvie-000
làm tròn
Englisheng-000round
Englisheng-000satisfy
françaisfra-000accomplir
françaisfra-000arrondir
françaisfra-000remplir
françaisfra-000satisfaire
françaisfra-000se tirer
italianoita-000adempiere
italianoita-000assolvere
italianoita-000compiere
italianoita-000espletare
italianoita-000soddisfare
bokmålnob-000gjennomføre
bokmålnob-000innfri
русскийrus-000выполнение
русскийrus-000выполнять
русскийrus-000закругление
русскийrus-000закруглять
русскийrus-000исполнение
русскийrus-000исполнять
русскийrus-000округлять
tiếng Việtvie-000chu toàn
tiếng Việtvie-000chuộc
tiếng Việtvie-000chấp hành
tiếng Việtvie-000giữ
tiếng Việtvie-000hoàn thành
tiếng Việtvie-000hoàn tất
tiếng Việtvie-000làm cho ... tròn
tiếng Việtvie-000làm trọn
tiếng Việtvie-000làm đầy đủ
tiếng Việtvie-000lượn tròn
tiếng Việtvie-000lấy số chẵn
tiếng Việtvie-000lấy số tròn
tiếng Việtvie-000lấy tròn
tiếng Việtvie-000qui tròn
tiếng Việtvie-000quy tròn
tiếng Việtvie-000thanh toán
tiếng Việtvie-000thi hành
tiếng Việtvie-000thừa hành
tiếng Việtvie-000thực hiện
tiếng Việtvie-000thực hành
tiếng Việtvie-000trả
tiếng Việtvie-000tính tròn
tiếng Việtvie-000vo tròn
tiếng Việtvie-000vê tròn


PanLex

PanLex-PanLinx