PanLinx

tiếng Việtvie-000
nhuốm đỏ
Englisheng-000ruddy
françaisfra-000empourprer
françaisfra-000ensanglanter
русскийrus-000обагрять
русскийrus-000обагряться
tiếng Việtvie-000làm cho hồng hào
tiếng Việtvie-000nhuốm màu máu
tiếng Việtvie-000nhuốm tía
tiếng Việtvie-000nhuộm đỏ


PanLex

PanLex-PanLinx