tiếng Việt | vie-000 |
gian truân |
English | eng-000 | rugged |
русский | rus-000 | невзгоды |
tiếng Việt | vie-000 | gian khổ |
tiếng Việt | vie-000 | gió táp mưa sa |
tiếng Việt | vie-000 | khó nhọc |
tiếng Việt | vie-000 | khổ hạnh |
tiếng Việt | vie-000 | nghịch cảnh |
tiếng Việt | vie-000 | sóng gió |
tiếng Việt | vie-000 | vất vả |
𡨸儒 | vie-001 | 艱屯 |