tiếng Việt | vie-000 |
trội hơn cả |
English | eng-000 | ruling |
tiếng Việt | vie-000 | cai trị |
tiếng Việt | vie-000 | chiếm ưu thế |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ huy |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ đạo |
tiếng Việt | vie-000 | cầm quyền |
tiếng Việt | vie-000 | thống trị |
tiếng Việt | vie-000 | điều khiển |