English | eng-000 |
rumble-tumble |
普通话 | cmn-000 | 摇晃 |
普通话 | cmn-000 | 车行声 |
國語 | cmn-001 | 搖晃 |
國語 | cmn-001 | 車行聲 |
English | eng-000 | jolting |
English | eng-000 | shaking |
Nederlands | nld-000 | geschubd |
русский | rus-000 | взбитые яйца |
русский | rus-000 | громоздкий тряский экипаж |
русский | rus-000 | тряска |
tiếng Việt | vie-000 | sự xóc lộn lên |
tiếng Việt | vie-000 | xe chở cồng kềnh |
tiếng Việt | vie-000 | đường xóc lộn lên |