tiếng Việt | vie-000 |
nhai lại |
English | eng-000 | chew the cud |
English | eng-000 | ruminate |
français | fra-000 | remâcher |
français | fra-000 | ruminant |
français | fra-000 | ruminer |
italiano | ita-000 | ruminare |
русский | rus-000 | жвачка |
русский | rus-000 | пережевывать |
русский | rus-000 | повторять |
tiếng Việt | vie-000 | lặp đi lặp lại |
tiếng Việt | vie-000 | nói nhai lại |