tiếng Việt | vie-000 |
sự chạy |
English | eng-000 | run |
English | eng-000 | running |
English | eng-000 | way |
français | fra-000 | course |
français | fra-000 | roulage |
italiano | ita-000 | corsa |
bokmål | nob-000 | renn |
bokmål | nob-000 | sprang |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng chạy |
tiếng Việt | vie-000 | lao xuống |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoạt động |
tiếng Việt | vie-000 | sự lăn bánh |
tiếng Việt | vie-000 | sự vậm hành |
tiếng Việt | vie-000 | sự vận hành |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian vận hành |
tiếng Việt | vie-000 | tốc độ |