tiếng Việt | vie-000 |
ứng cử |
English | eng-000 | run |
français | fra-000 | poser sa candidature |
français | fra-000 | se présenter |
русский | rus-000 | баллотироваться |
русский | rus-000 | кандидатура |
tiếng Việt | vie-000 | nộp đơn xin |
tiếng Việt | vie-000 | tranh cử |
tiếng Việt | vie-000 | đi thị |
𡨸儒 | vie-001 | 應舉 |