PanLinx

tiếng Việtvie-000
đoạn tuyệt
Englisheng-000break off
Englisheng-000rupture
françaisfra-000divorcer
françaisfra-000rompre pour toujours
françaisfra-000rompre à jamais
русскийrus-000отвертываться
русскийrus-000отмежевываться
русскийrus-000отшатываться
русскийrus-000порваться
русскийrus-000порывать
русскийrus-000прерывать
русскийrus-000разобщать
русскийrus-000распроститься
tiếng Việtvie-000chấm dứt
tiếng Việtvie-000cắt đứt
tiếng Việtvie-000cắt đứt hệ
tiếng Việtvie-000cắt đứt liên hệ
tiếng Việtvie-000làm ... chia lìa
tiếng Việtvie-000làm gián đoạn
tiếng Việtvie-000lìa bỏ
tiếng Việtvie-000tuyệt giao
tiếng Việtvie-000từ biệt
tiếng Việtvie-000từ bỏ
tiếng Việtvie-000xa lánh
tiếng Việtvie-000xa lìa
𡨸儒vie-001斷絕


PanLex

PanLex-PanLinx