PanLinx

tiếng Việtvie-000
nguyền
U+art-2542116A
Englisheng-000sacrament
русскийrus-000зарок
русскийrus-000клясться
tiếng Việtvie-000hứ hẹn
tiếng Việtvie-000hứa
tiếng Việtvie-000nguyện
tiếng Việtvie-000phát thệ
tiếng Việtvie-000thề
tiếng Việtvie-000thề nguyền
tiếng Việtvie-000thề thốt
tiếng Việtvie-000tuyên thệ
𡨸儒vie-001𡅪


PanLex

PanLex-PanLinx